- Năm SX 2020
- Động cơ Xăng
- Hộp số Tự động
- Số km 495 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2020
75.000 Km
SUV
- Năm SX 2019
- Động cơ Xăng
- Hộp số Sàn
- Số km 485 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2019
...
Crossover
- Năm SX 2017
- Động cơ Xăng
- Hộp số Sàn
- Số km 435 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2017
...
Crossover
- Năm SX 2021
- Động cơ Diesel
- Hộp số Sàn
- Số km 855 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2021
...
SUV
- Năm SX 2023
- Động cơ Diesel
- Hộp số Tự động
- Số km 1 tỷ 445 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2023
32.000 Km
SUV
- Năm SX 2010
- Động cơ Xăng
- Hộp số Tự động
- Số km 295 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2010
144.000 Km
Sedan
- Năm SX 2007
- Động cơ Xăng
- Hộp số Tự động
- Số km 265 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2007
62.000 Km
Sedan
- Năm SX 2020
- Động cơ Diesel
- Hộp số Tự động
- Số km 755 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2020
91.000 Km
Van/Minivan
- Năm SX 2007
- Động cơ Xăng
- Hộp số Tự động
- Số km 285 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2007
149.000 Km
Sedan
- Năm SX 2009
- Động cơ Xăng
- Hộp số Tự động
- Số km 195 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2009
151.000 km
SUV
- Năm SX 2012
- Động cơ Diesel
- Hộp số Tự động
- Số km 245 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2012
157.000 km
Bán tải
- Năm SX 2021
- Động cơ Xăng
- Hộp số Tự động
- Số km 435 triệu
Quốc lộ 1A, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
2021
52.000
Sedan